Có 2 kết quả:
总额 zǒng é ㄗㄨㄥˇ • 總額 zǒng é ㄗㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
total (amount or value)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
total (amount or value)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0